Đọc nhanh: 如此说来 (như thử thuyết lai). Ý nghĩa là: nói như vậy. Ví dụ : - 如此说来, 明天她去机场? Nói vậy thì ngày mai cô ấy đi sân bay à?. - 如此说来,这就是大问题。 Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
如此说来 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói như vậy
如果是这样的话
- 如此说来 明天 她 去 机场
- Nói vậy thì ngày mai cô ấy đi sân bay à?
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如此说来
- 我 明白 了 , 原来如此
- Tôi hiểu rồi, ra là như vậy.
- 既然如此 , 你 说 什么 就是 什么
- Nếu đã như vậy, cậu nói thế nào thì là thế đấy đi
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
- 原来如此 你 在 高中 的 时候 对 什么 感兴趣 ?
- Thì ra là vậy, học trung học bạn có hứng thú với cái gì
- 如此说来 明天 她 去 机场
- Nói vậy thì ngày mai cô ấy đi sân bay à?
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
- 这道题 对 他 来说 易如反掌
- Câu này đối với anh ấy dễ như ăn bánh.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 从来 没有 想 过会 如此 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
来›
此›
说›