Đọc nhanh: 诸如此类 (chư như thử loại). Ý nghĩa là: những điều như vậy; mọi việc như thế; những ví dụ như thế này. Ví dụ : - 诸如此类,不胜枚举 những điều như vậy, không sao kể xiết.
诸如此类 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những điều như vậy; mọi việc như thế; những ví dụ như thế này
与此相似的种种事物
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸如此类
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 他 争会 如此 固执 啊 ?
- Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
- 事情 已然 如此 , 还是 想开 些 吧
- sự việc đã như vậy thì nên nghĩ cho thoáng đi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
此›
类›
诸›