Đọc nhanh: 云云 (vân vân). Ý nghĩa là: vân vân; như thế. Ví dụ : - 他来信说读了不少新书,很有心得云云。 Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc.... - 我无法明白云云抽象的见解。 Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.
云云 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân vân; như thế
如此;这样 (引用文句或谈话时,表示结束或有所省略)
- 他 来信 说读 了 不少 新书 , 很 有 心得 云云
- Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc...
- 我 无法 明白 云云 抽象 的 见解
- Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云云
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›