Đọc nhanh: 不好意思干 (bất hảo ý tư can). Ý nghĩa là: ngượng tay.
不好意思干 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngượng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不好意思干
- 怪 不好意思 的
- Thật ngại quá.
- 我 很 糗 , 不好意思
- Tôi rất xấu hổ, thật ngại quá.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 真 不好意思 我 迟到 了
- Thật xin lỗi, tôi tới trễ rồi.
- 他 被 大家 夸得 都 不好意思
- Anh xấu hổ khi được mọi người khen ngợi.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
好›
干›
思›
意›