Đọc nhanh: 仿男士女衬衫 (phỏng nam sĩ nữ sấn sam). Ý nghĩa là: Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam.
仿男士女衬衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿男士女衬衫
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 侵姓 男士 笑容 亲切
- Người đàn ông họ Xâm cười thân thiện.
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
- 我 给 他 买 了 一件 男 衬衫 当 生日礼物
- Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nam làm quà sinh nhật cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
士›
女›
男›
衫›
衬›