女士优先 nǚshì yōuxiān
volume volume

Từ hán việt: 【nữ sĩ ưu tiên】

Đọc nhanh: 女士优先 (nữ sĩ ưu tiên). Ý nghĩa là: Ưu tiên phụ nữ!. Ví dụ : - 我会倾向于女士优先 Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.

Ý Nghĩa của "女士优先" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

女士优先 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ưu tiên phụ nữ!

Ladies first!

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 倾向 qīngxiàng 女士优先 nǚshìyōuxiān

    - Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女士优先

  • volume volume

    - 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Khố rất duyên dáng.

  • volume volume

    - líng 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Linh rất thanh lịch.

  • volume volume

    - jiǔ 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Cô Tửu rất nho nhã.

  • volume volume

    - xuān 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Hiên rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 倾向 qīngxiàng 女士优先 nǚshìyōuxiān

    - Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.

  • volume volume

    - 军烈属 jūnlièshǔ 子女 zǐnǚ 上学 shàngxué 优先 yōuxiān

    - Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Bà Cập làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì qǐng nín 这边 zhèbiān zuò

    - Quý bà, xin mời ngồi bên này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao