Đọc nhanh: 士女 (sĩ nữ). Ý nghĩa là: trai gái; nam nữ (thời xưa chỉ trai, gái chưa lập gia đình), tranh mỹ nữ; tranh tố nữ. Ví dụ : - 士女骈阗。 đông đúc những nữ sĩ.
士女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trai gái; nam nữ (thời xưa chỉ trai, gái chưa lập gia đình)
古代指未婚的男女,后来泛指男女
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
✪ 2. tranh mỹ nữ; tranh tố nữ
以美女为题材的中国画也叫仕女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士女
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 墨 女士 温柔 善良
- Bà Mặc dịu dàng và tốt bụng.
- 大 女士 今天 有事 没 来
- Bà Đại hôm nay có việc nên không đến.
- 他 对 每个 女人 都 很 绅士
- Anh ấy ga lăng với tất cả phụ nữ.
- 女士 , 请 您 这边 坐
- Quý bà, xin mời ngồi bên này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
女›