Đọc nhanh: 密斯 (mật tư). Ý nghĩa là: tiểu thư; cô. Ví dụ : - 密斯王(王小姐)。(英miss) cô Vương.
密斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu thư; cô
小姐 (多见于早期翻译作品)
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密斯
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 在 史密斯 两次 企图 自杀
- Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
斯›