Đọc nhanh: 女王 (nữ vương). Ý nghĩa là: nữ vương; nữ hoàng; bà hoàng. Ví dụ : - 女王将亲自授予礼品. Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.. - 女王以传统仪式举行了加冕礼。 Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.. - 女王加冕礼仪很隆重. Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.
女王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ vương; nữ hoàng; bà hoàng
女性的国王
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 女王 加冕 礼仪 很 隆重
- Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女王
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
王›