Đọc nhanh: 奥斯威辛集中营 (áo tư uy tân tập trung doanh). Ý nghĩa là: Trại tập trung Auschwitz.
✪ 1. Trại tập trung Auschwitz
Auschwitz concentration camp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥斯威辛集中营
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 变相 的 集中营
- trại tập trung trá hình
- 我们 明天 要 搬家 去 威斯康辛
- Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 的 威信 在 团队 中 很 高
- Uy tín của anh ấy trong đội ngũ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
奥›
威›
斯›
营›
辛›
集›