Đọc nhanh: 奥斯威辛 (áo tư uy tân). Ý nghĩa là: Auschwitz (trại tập trung).
✪ 1. Auschwitz (trại tập trung)
Auschwitz (concentration camp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥斯威辛
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 我们 明天 要 搬家 去 威斯康辛
- Chúng tôi sẽ chuyển đến Wisconsin vào ngày mai.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 他 告诉 过 我 他 会 去 威尼斯
- Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đến Venice.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
威›
斯›
辛›