Đọc nhanh: 奥斯忒 (áo tư thắc). Ý nghĩa là: Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường).
奥斯忒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường)
磁场强度单位为纪念丹麦物理学家奥斯忒 (Hans Christian Oersted) 而命名简称奥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥斯忒
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
忒›
斯›