Đọc nhanh: 蹒跚 (bàn san). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng, chệnh chạng, khật khù; thất thểu. Ví dụ : - 老人步履蹒跚地走在马路上 Người già bước đi loạng choạng trên đường
蹒跚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng
腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子也作盘跚
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
✪ 2. chệnh chạng
走路不稳
✪ 3. khật khù; thất thểu
腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒跚
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
跚›
蹒›