蹒跚 pánshān
volume volume

Từ hán việt: 【bàn san】

Đọc nhanh: 蹒跚 (bàn san). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng, chệnh chạng, khật khù; thất thểu. Ví dụ : - 老人步履蹒跚地走在马路上 Người già bước đi loạng choạng trên đường

Ý Nghĩa của "蹒跚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹒跚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng

腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子也作盘跚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

✪ 2. chệnh chạng

走路不稳

✪ 3. khật khù; thất thểu

腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒跚

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBT (口一月廿)
    • Bảng mã:U+8DDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Man
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTMB (口一廿一月)
    • Bảng mã:U+8E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình