Đọc nhanh: 梅塞德斯奔驰 (mai tắc đức tư bôn trì). Ý nghĩa là: Mercedes Benz, viết tắt cho 奔馳 | 奔驰.
梅塞德斯奔驰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mercedes Benz
✪ 2. viết tắt cho 奔馳 | 奔驰
abbr. to 奔馳|奔驰 [Bēn chí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅塞德斯奔驰
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 你 要 去 桑德斯 那儿 吗
- Bạn tiếp tục với Sanders?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
奔›
德›
斯›
梅›
驰›