飞驰 fēichí
volume volume

Từ hán việt: 【phi trì】

Đọc nhanh: 飞驰 (phi trì). Ý nghĩa là: chạy như bay; chạy băng băng; lao vùn vụt. Ví dụ : - 列车飞驰而过 đoàn tàu lao vùn vụt qua.. - 骏马在原野上飞驰。 tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.

Ý Nghĩa của "飞驰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞驰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy như bay; chạy băng băng; lao vùn vụt

(车马) 很快地跑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 列车 lièchē 飞驰 fēichí ér guò

    - đoàn tàu lao vùn vụt qua.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ zài 原野 yuányě shàng 飞驰 fēichí

    - tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞驰

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 飞驰 fēichí ér guò

    - đoàn tàu lao vùn vụt qua.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē fēi 一般 yìbān 向前 xiàngqián 驰去 chíqù

    - Xe lửa lao về phía trước như bay.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 国籍 guójí de 飞机 fēijī

    - máy bay không rõ quốc tịch

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ zài 原野 yuányě shàng 飞驰 fēichí

    - tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 卷起 juǎnqǐ 尘土 chéntǔ 飞驰 fēichí ér guò

    - xe hơi cuốn tung bụi lên.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:フフ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPD (弓一心木)
    • Bảng mã:U+9A70
    • Tần suất sử dụng:Cao