Đọc nhanh: 勃起 (bột khởi). Ý nghĩa là: cương; trạng thái cương (sinh vật học); cửng, bật. Ví dụ : - 你告诉贝利你有勃起功能障碍 Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
勃起 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cương; trạng thái cương (sinh vật học); cửng
原来松弛的、含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态,阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
✪ 2. bật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃起
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 勃然而起
- dấy lên mạnh mẽ
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
起›