夸海口 kuā hǎikǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khoa hải khẩu】

Đọc nhanh: 夸海口 (khoa hải khẩu). Ý nghĩa là: nói bốc nói phét; nói phét tới mây xanh; khoác lác, nói phách.

Ý Nghĩa của "夸海口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夸海口 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói bốc nói phét; nói phét tới mây xanh; khoác lác

漫无边际地说大话

✪ 2. nói phách

夸口也说吹牛皮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸海口

  • volume volume

    - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • volume volume

    - 住口 zhùkǒu 夸奖 kuājiǎng 孩子 háizi

    - không ngớt lời khen trẻ.

  • volume volume

    - 剧场 jùchǎng 门口 ménkǒu 总是 zǒngshì 人山人海 rénshānrénhǎi

    - Cổng nhà hát luôn đông đúc người.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - 夸下海口 kuāxiahǎikǒu

    - nói khoác

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 夸口 kuākǒu xiān zuò gěi 大家 dàjiā 看看 kànkàn

    - anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.

  • volume volume

    - 海关检查 hǎiguānjiǎnchá le 所有 suǒyǒu 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuā
    • Âm hán việt: Khoa , Khoã
    • Nét bút:一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMMS (大一一尸)
    • Bảng mã:U+5938
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao