Đọc nhanh: 夸下海口 (khoa hạ hải khẩu). Ý nghĩa là: xem 誇海口 | 夸海口.
夸下海口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 誇海口 | 夸海口
see 誇海口|夸海口 [kuā hǎi kǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸下海口
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 夸下海口
- nói khoác
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
口›
夸›
海›