Đọc nhanh: 夫妻店 (phu thê điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng nhỏ; cửa hàng dạng gia đình (chỉ có vợ chồng bán không thuê người).
✪ 1. cửa hàng nhỏ; cửa hàng dạng gia đình (chỉ có vợ chồng bán không thuê người)
由夫妻两人经营的、一般不用店员的小店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妻店
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
妻›
店›