Đọc nhanh: 结发夫妻 (kết phát phu thê). Ý nghĩa là: vợ chồng son; vợ chồng mới cưới.
结发夫妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chồng son; vợ chồng mới cưới
旧时指初成年结婚的夫妻 (结发是束发的意思,指初成年) 也泛指第一次结婚的夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结发夫妻
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 他们 结为 了 夫妻
- Họ đã trở thành vợ chồng.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
夫›
妻›
结›