Đọc nhanh: 离婚证书 (ly hôn chứng thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận ly hôn.
离婚证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận ly hôn
作词:黄诚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚证书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 他 攥 着 证书 很 高兴
- Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
婚›
离›
证›