Đọc nhanh: 露水夫妻 (lộ thuỷ phu thê). Ý nghĩa là: chồng hờ vợ tạm; chồng đường vợ chợ.
露水夫妻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng hờ vợ tạm; chồng đường vợ chợ
露水一经阳光曝晒即蒸散比喻暂时结合而非正式的夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露水夫妻
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
妻›
水›
露›