Đọc nhanh: 天南余暇集 (thiên nam dư hạ tập). Ý nghĩa là: Tên một bộ sách viết bằng chữ Hán của vua Lê Thánh Tông và các văn thần..
天南余暇集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một bộ sách viết bằng chữ Hán của vua Lê Thánh Tông và các văn thần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天南余暇集
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
南›
天›
暇›
集›