Đọc nhanh: 天南洞主 (thiên nam động chủ). Ý nghĩa là: Hiệu của vua Lê Thánh Tông..
天南洞主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu của vua Lê Thánh Tông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天南洞主
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 他 将 主持 明天 的 婚礼
- Anh ấy sẽ chủ trì đám cưới ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
南›
天›
洞›