表面文章 biǎomiàn wénzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【biểu diện văn chương】

Đọc nhanh: 表面文章 (biểu diện văn chương). Ý nghĩa là: chỉ có bề ngoài; mã ngoài.

Ý Nghĩa của "表面文章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表面文章 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ có bề ngoài; mã ngoài

指只追求外表形式而不注重实际效果的行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表面文章

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 埃文斯 āiwénsī 已经 yǐjīng 发表 fābiǎo 无数 wúshù 文章 wénzhāng

    - Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.

  • volume volume

    - zài 文章 wénzhāng zhōng 插入 chārù le 图表 túbiǎo

    - Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào jiǎng 实效 shíxiào 不要 búyào zuò 表面文章 biǎomiànwénzhāng bǎi 花架子 huājiàzi

    - làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng zài 报刊 bàokān shàng 发表文章 fābiǎowénzhāng

    - Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 发表 fābiǎo zài 期刊 qīkān shàng

    - Bài viết này được đăng trên tạp chí.

  • volume volume

    - zài 杂志 zázhì shàng 发表 fābiǎo le 文章 wénzhāng

    - Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng zài 杂志 zázhì shàng 发表 fābiǎo le

    - Tác phẩm của cô ấy được xuất bản trên tạp chí.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng tài zhǎng 只能 zhǐnéng 节录 jiélù 发表 fābiǎo

    - bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao