Đọc nhanh: 逐步消除贸易壁垒 (trục bộ tiêu trừ mậu dị bích luỹ). Ý nghĩa là: Từng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch.
逐步消除贸易壁垒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Từng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐步消除贸易壁垒
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 企业 发展 到 这 一步 真不容易
- Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 代沟 在 这代人 中 逐渐 消失
- Khoảng cách thế hệ giữa các thế hệ này dần dần biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
壁›
易›
步›
消›
贸›
逐›
除›