Đọc nhanh: 关税壁垒 (quan thuế bích luỹ). Ý nghĩa là: bức tường thuế quan.
关税壁垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường thuế quan
tariff wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关税壁垒
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 壁垒
- tường luỹ.
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
垒›
壁›
税›