Đọc nhanh: 塞尔维亚克罗地亚语 (tắc nhĩ duy á khắc la địa á ngữ). Ý nghĩa là: Serbo-Croatia (ngôn ngữ).
塞尔维亚克罗地亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Serbo-Croatia (ngôn ngữ)
Serbo-Croatian (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞尔维亚克罗地亚语
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
地›
塞›
尔›
维›
罗›
语›