Đọc nhanh: 塞尔特语 (tắc nhĩ đặc ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Celtic.
塞尔特语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Celtic
Celtic language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞尔特语
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 她 那 话语 特别 损 啊
- Những lời nói của cô ấy rất cay độc.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 地面 的 语言 很 独特
- Ngôn ngữ ở nơi đó rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
尔›
特›
语›