Đọc nhanh: 塞尔维亚语 (tắc nhĩ duy á ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Serbia (ngôn ngữ).
塞尔维亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Serbia (ngôn ngữ)
Serbian (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞尔维亚语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
塞›
尔›
维›
语›