Đọc nhanh: 克罗地亚语 (khắc la địa á ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Croatia (ngôn ngữ).
克罗地亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Croatia (ngôn ngữ)
Croatian (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克罗地亚语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 他 心里 烦得 很 自言自语 地 抱怨 怎么 还有 那么 远 啊
- Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他家 有五克 土地
- Nhà anh ấy có năm khơ đất.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
地›
罗›
语›