Đọc nhanh: 塑料绑扎带 (tố liệu bảng trát đới). Ý nghĩa là: dây rút.
塑料绑扎带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料绑扎带
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 周末 妈妈 常 带我去 塑像
- Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
带›
扎›
料›
绑›