堂堂正正 tángtángzhèngzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【đường đường chánh chánh】

Đọc nhanh: 堂堂正正 (đường đường chánh chánh). Ý nghĩa là: đường đường chính chính; quang minh chính đại, oai vệ; oai vệ hơn người. Ví dụ : - 做一个堂堂正正的男子汉。 làm một hảo hán quang minh chính đại.. - 堂堂正正的相貌 tướng mạo oai vệ

Ý Nghĩa của "堂堂正正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

堂堂正正 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường đường chính chính; quang minh chính đại

形容光明正大

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò 一个 yígè 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 男子汉 nánzǐhàn

    - làm một hảo hán quang minh chính đại.

✪ 2. oai vệ; oai vệ hơn người

形容身材威武,仪表出众

Ví dụ:
  • volume volume

    - 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 相貌 xiàngmào

    - tướng mạo oai vệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂堂正正

  • volume volume

    - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • volume volume

    - 正堂 zhèngtáng 布置 bùzhì hěn 精美 jīngměi

    - Sảnh chính được trang trí rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 相貌 xiàngmào

    - tướng mạo oai vệ

  • volume volume

    - zuò 一个 yígè 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 男子汉 nánzǐhàn

    - làm một hảo hán quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 礼堂 lǐtáng 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 活动 huódòng

    - Hội trường đang tổ chức hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa