堂堂 tángtáng
volume volume

Từ hán việt: 【đường đường】

Đọc nhanh: 堂堂 (đường đường). Ý nghĩa là: đường đường (vẻ vang trịnh trọng), đường đường (có khí thế, khí phách), đường đường (lực lượng mạnh mẽ). Ví dụ : - 仪表堂堂 dung mạo đường đường. - 堂堂中华儿女 những người con của Trung Hoa rất có khí phách.. - 堂堂之阵 thế trận mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "堂堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

堂堂 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đường đường (vẻ vang trịnh trọng)

形容容貌庄严大方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dung mạo đường đường

✪ 2. đường đường (có khí thế, khí phách)

形容有志气或有气魄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 堂堂 tángtáng 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - những người con của Trung Hoa rất có khí phách.

✪ 3. đường đường (lực lượng mạnh mẽ)

形容阵容或力量壮大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 堂堂之阵 tángtángzhīzhèn

    - thế trận mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂堂

  • volume volume

    - 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng

    - đại lễ đường nhân dân

  • volume volume

    - 人们 rénmen 陆续 lùxù 进入 jìnrù 教堂 jiàotáng

    - Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué ài 捣乱 dǎoluàn 课堂 kètáng

    - Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ zài 大礼堂 dàlǐtáng 举行 jǔxíng 开学典礼 kāixuédiǎnlǐ

    - Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.

  • volume volume

    - rén zài 课堂 kètáng shàng 思想 sīxiǎng què 溜号 liūhào le

    - người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.

  • volume volume

    - 食堂 shítáng de cài duì de 口味 kǒuwèi

    - Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老师 lǎoshī yòu 压堂 yātáng le

    - Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao