歪门邪道 wāiménxiédào
volume volume

Từ hán việt: 【oa môn tà đạo】

Đọc nhanh: 歪门邪道 (oa môn tà đạo). Ý nghĩa là: đường ngang ngõ tắt.

Ý Nghĩa của "歪门邪道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歪门邪道 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường ngang ngõ tắt

不正当的途径,坏点子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪门邪道

  • volume volume

    - 左道旁门 zuǒdàopángmén

    - tà đạo; tà thuyết

  • volume volume

    - 踵门 zhǒngmén 道谢 dàoxiè

    - thân hành đến nơi cảm tạ

  • volume volume

    - yòng 歪门邪道 wāiménxiédào

    - Anh ta dùng cách bất chính.

  • volume volume

    - 惯常 guàncháng 出门 chūmén de rén 知道 zhīdào 旅途 lǚtú shàng de 许多 xǔduō 不便 bùbiàn

    - những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.

  • volume volume

    - zài zhè 门道 méndào shàng yǒu 天赋 tiānfù

    - Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.

  • volume volume

    - 卡门 kǎmén 知道 zhīdào wěn le

    - Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 学会 xuéhuì zhè 门道 méndào

    - Chúng ta phải học được kỹ nghệ này.

  • volume volume

    - 真心实意 zhēnxīnshíyì lái 道歉 dàoqiàn 怎么 zěnme 拒之门外 jùzhīménwài

    - Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa