Đọc nhanh: 堂戏 (đường hí). Ý nghĩa là: kịch biểu diễn tại nhà, đường kịch (một thể loại kịch địa phương Hồ Bắc).
堂戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kịch biểu diễn tại nhà
堂会上演的戏
✪ 2. đường kịch (một thể loại kịch địa phương Hồ Bắc)
湖北地方戏曲剧种之一,流行于该省巴东、五峰等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂戏
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
戏›