端端正正 duān duānzhèng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【đoan đoan chính chính】

Đọc nhanh: 端端正正 (đoan đoan chính chính). Ý nghĩa là: nắn nót. Ví dụ : - 横折竖撇捺端端正正中国字抑扬顿挫音慷慨激昂中国话 Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "端端正正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端端正正 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắn nót

Ví dụ:
  • volume volume

    - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端端正正

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 品行端正 pǐnxíngduānzhèng

    - Phẩm hạnh đứng đắn.

  • volume volume

    - de 字迹 zìjì hěn 端正 duānzhèng

    - Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 端正 duānzhèng

    - Hành vi của cô ấy rất chính trực.

  • volume volume

    - de 品行 pǐnxíng 非常 fēicháng 端正 duānzhèng

    - Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.

  • volume volume

    - zài 端正 duānzhèng 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Anh ấy đang chỉnh đốn lập trường của mình.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 端正 duānzhèng de 态度 tàidù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.

  • volume volume

    - 本人 běnrén shì 画画 huàhuà de 希望 xīwàng shì yǒu 正式 zhèngshì 工作 gōngzuò 品貌 pǐnmào 端正 duānzhèng . 不良嗜好 bùliángshìhào

    - Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao