Đọc nhanh: 可得到 (khả đắc đáo). Ý nghĩa là: có sẵn.
可得到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có sẵn
available
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可得到
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 她 的 发言 得到 了 认可
- Bài phát biểu của cô ấy đã được công nhận.
- 他 的 工作 得到 了 大家 的 认可
- Công việc của anh ấy đã được mọi người công nhận.
- 你 说 得 头头是道 , 可是 你 做 得到 吗 ?
- Cậu nói thì rất hay, rõ ràng mạch lạc, nhưng câu có làm được không?
- 他 的 努力 得到 了 老板 的 认可
- Sự nỗ lực của anh ấy đã được sếp công nhận.
- 这份 奖状 意味着 他 多年 的 辛勤工作 得到 了 认可
- Giải thưởng này có nghĩa là sự chăm chỉ làm việc của anh ấy trong những năm qua đã được công nhận.
- 看到 那个 鬼故事 , 我 觉得 好 可怕
- Sau khi nghe câu chuyện ma đó, tôi thấy thật đáng sợ!
- 他 居然 得到 了 第一名 , 真是 不可思议
- Anh ấy lại giành được giải nhất, thật không thể tin được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
可›
得›