可得到 kě dédào
volume volume

Từ hán việt: 【khả đắc đáo】

Đọc nhanh: 可得到 (khả đắc đáo). Ý nghĩa là: có sẵn.

Ý Nghĩa của "可得到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可得到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có sẵn

available

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可得到

  • volume volume

    - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 得到 dédào le 认可 rènkě

    - Bài phát biểu của cô ấy đã được công nhận.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 得到 dédào le 大家 dàjiā de 认可 rènkě

    - Công việc của anh ấy đã được mọi người công nhận.

  • volume volume

    - shuō 头头是道 tóutóushìdào 可是 kěshì zuò 得到 dédào ma

    - Cậu nói thì rất hay, rõ ràng mạch lạc, nhưng câu có làm được không?

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 得到 dédào le 老板 lǎobǎn de 认可 rènkě

    - Sự nỗ lực của anh ấy đã được sếp công nhận.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 奖状 jiǎngzhuàng 意味着 yìwèizhe 多年 duōnián de 辛勤工作 xīnqíngōngzuò 得到 dédào le 认可 rènkě

    - Giải thưởng này có nghĩa là sự chăm chỉ làm việc của anh ấy trong những năm qua đã được công nhận.

  • - 看到 kàndào 那个 nàgè 鬼故事 guǐgùshì 觉得 juéde hǎo 可怕 kěpà

    - Sau khi nghe câu chuyện ma đó, tôi thấy thật đáng sợ!

  • - 居然 jūrán 得到 dédào le 第一名 dìyìmíng 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Anh ấy lại giành được giải nhất, thật không thể tin được!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao