触手可得 chùshǒu kě dé
volume volume

Từ hán việt: 【xúc thủ khả đắc】

Đọc nhanh: 触手可得 (xúc thủ khả đắc). Ý nghĩa là: trong tầm với.

Ý Nghĩa của "触手可得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

触手可得 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong tầm với

within reach

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触手可得

  • volume volume

    - 触手可及 chùshǒukějí le

    - Nó chỉ trong tầm tay.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办得 bàndé 相当 xiāngdāng 顺手 shùnshǒu

    - công chuyện tương đối thuận lợi.

  • volume volume

    - 利物浦队 lìwùpǔduì yīn 对方 duìfāng 队员 duìyuán 用手 yòngshǒu 触球 chùqiú ér 得到 dédào 一个 yígè 罚球 fáqiú

    - Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.

  • volume volume

    - 反手可得 fǎnshǒukědé

    - dễ như trở bàn tay

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 和平 hépíng 触手可及 chùshǒukějí

    - Đến rất gần với hòa bình thế giới.

  • volume volume

    - 唾手可得 tuòshǒukědé

    - dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.

  • volume volume

    - 笑容可掬 xiàoróngkějū ( 笑容 xiàoróng 露出 lùchū lái 好像 hǎoxiàng 可以 kěyǐ 用手 yòngshǒu 捧住 pěngzhù 形容 xíngróng xiào 明显 míngxiǎn )

    - cười tươi như hoa nở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiào 特别 tèbié 可爱 kěài

    - Bọn họ cười vô cùng đáng yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao