坦途 tǎntú
volume volume

Từ hán việt: 【thản đồ】

Đọc nhanh: 坦途 (thản đồ). Ý nghĩa là: đường bằng phẳng, suôn sẻ.

Ý Nghĩa của "坦途" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坦途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường bằng phẳng, suôn sẻ

平坦的道路,比喻顺利的形势或境况

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦途

  • volume volume

    - 这条途 zhètiáotú hěn 平坦 píngtǎn

    - Con đường này rất bằng phẳng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 求学 qiúxué 经历 jīnglì le 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.

  • volume volume

    - 不是 búshì 半途而废 bàntúérfèi de rén

    - Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 仕途 shìtú 蹭蹬 cèngdèng

    - đường hoạn lộ long đong

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 进化 jìnhuà de 途程 túchéng

    - con đường tiến hoá của nhân loại.

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 放弃 fàngqì le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 高考 gāokǎo 决定 juédìng zhe 许多 xǔduō rén de 前途 qiántú

    - Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao