Đọc nhanh: 平路 (bình lộ). Ý nghĩa là: đường phẳng.
平路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平路
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 这条 路 被 平整 了
- Con đường này đã được san phẳng.
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 祝 你 一路平安 早日 归来
- Tôi chúc bạn một chuyến đi an toàn và sớm ngày trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
路›