Đọc nhanh: 平行 (bình hành). Ý nghĩa là: cùng cấp; đồng cấp, song song; bình hành, song hành; đồng hành. Ví dụ : - 平行机关。 cơ quan cùng cấp.. - 平行作业。 công việc tiến hành song song.
平行 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cùng cấp; đồng cấp
等级相同,没有隶属关系的
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
✪ 2. song song; bình hành
两个平面或一个平面内的两条直线或一条直线与一个平面任意延长始终不能相交,叫做平行
✪ 3. song hành; đồng hành
同时进行的
- 平行作业
- công việc tiến hành song song.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平行
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
行›