Đọc nhanh: 袒 (đản). Ý nghĩa là: phanh ra; để hở, che chở. Ví dụ : - 袒露 phanh ra; lộ ra. - 袒胸露臂 phanh ngực; cởi trần lộ ngực.. - 偏袒 thiên vị.
袒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phanh ra; để hở
脱去或敞开上衣,露出 (身体的一部分)
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
✪ 2. che chở
袒护
- 偏袒
- thiên vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒
- 袒护 孩子 不是 爱 孩子
- bênh trẻ không phải là yêu trẻ.
- 袒露
- phanh ra; lộ ra
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 偏袒
- thiên vị.
- 他 的 偏袒 态度 招致 了 不少 批评
- Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.
- 勿 为 左右 袒
- đừng thiên vị.
- 袒 裼
- cởi trần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袒›