Đọc nhanh: 国际羽毛球联合会 (quốc tế vũ mao cầu liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn cầu lông quốc tế.
国际羽毛球联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn cầu lông quốc tế
International Badminton Federation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际羽毛球联合会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
国›
毛›
球›
羽›
联›
际›