Đọc nhanh: 墨江哈尼族自治县 (mặc giang ha ni tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mojiang Ha'ni ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Mojiang Ha'ni ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Mojiang Ha'ni Autonomous County in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨江哈尼族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
哈›
墨›
尼›
族›
江›
治›
自›