Đọc nhanh: 国际球联 (quốc tế cầu liên). Ý nghĩa là: Liên đoàn bóng đá quốc tế.
国际球联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn bóng đá quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际球联
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
球›
联›
际›