Đọc nhanh: 国际网球联合会 (quốc tế võng cầu liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF).
国际网球联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF)
简称国际网联,1913年在法国巴黎成立。现有协会会员210个。其中145个为正式会员,65个为无表决权的联系会员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际网球联合会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
国›
球›
网›
联›
际›