Đọc nhanh: 国际田径联合会 (quốc tế điền kính liên hợp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế (IAAF), viết tắt cho 國際田聯 | 国际田联.
国际田径联合会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế (IAAF)
International Association of Athletics Federations (IAAF)
✪ 2. viết tắt cho 國際田聯 | 国际田联
abbr. to 國際田聯|国际田联 [Guó jì Tián Lián]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际田径联合会
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
国›
径›
田›
联›
际›