Đọc nhanh: 亚洲足球联合会 (á châu tú cầu liên hợp hội). Ý nghĩa là: Liên đoàn bóng đá châu Á.
亚洲足球联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn bóng đá châu Á
Asian Football Confederation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲足球联合会
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
会›
合›
洲›
球›
联›
足›