Đọc nhanh: 国际航空联合会 (quốc tế hàng không liên hợp hội). Ý nghĩa là: Fédération Aéronautique Internationale (FAI), tổ chức thể thao lướt sóng và hàng không thế giới.
国际航空联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fédération Aéronautique Internationale (FAI), tổ chức thể thao lướt sóng và hàng không thế giới
Fédération Aéronautique Internationale (FAI), world body of gliding and aeronautic sports
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际航空联合会
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 我们 要 拓展 国际 合作
- Chúng ta cần mở rộng hợp tác quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
国›
空›
联›
航›
际›